VN520


              

轰雷贯耳

Phiên âm : hōng léi guàněr.

Hán Việt : oanh lôi quán nhĩ.

Thuần Việt : sấm dậy bên tai; sấm nổ bên tai; sấm rền bên tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sấm dậy bên tai; sấm nổ bên tai; sấm rền bên tai
雷声贯入耳朵形容人名气大