Phiên âm : hōng léi guàněr.
Hán Việt : oanh lôi quán nhĩ.
Thuần Việt : sấm dậy bên tai; sấm nổ bên tai; sấm rền bên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sấm dậy bên tai; sấm nổ bên tai; sấm rền bên tai雷声贯入耳朵形容人名气大