Phiên âm : hōng dòng yī shí.
Hán Việt : oanh động nhất thì.
Thuần Việt : chấn động một thời; náo động một thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấn động một thời; náo động một thời引起一时极大注意的;一时惊动许多人的