Phiên âm : hōng dòng.
Hán Việt : oanh động.
Thuần Việt : náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động.
náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
同时惊动很多人也作哄动
hōngdòngyīshí
chấn động một thời
全场轰动
quáncháng hōngdòng
náo động cả hội trường