Phiên âm : lún bān.
Hán Việt : luân ban.
Thuần Việt : cắt lượt; luân phiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt lượt; luân phiên分班轮流lúnbān tìhuàn.luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.民兵轮着班放哨.mínbīng lúnzhe bān fàngshào.dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.