Phiên âm : shū yíng.
Hán Việt : thâu doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勝負, .
Trái nghĩa : , .
勝敗。例他們下了三盤棋, 仍然未見輸贏。勝敗。《五代史平話.梁史.卷上》:「二將馬交, 鬥經三十餘合, 不見輸贏。」《三國演義》第十三回:「我兩個各不許用軍士, 只自併輸贏。」