Phiên âm : shū shí.
Hán Việt : thâu thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分誠懇實在。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「臣聞上有明聖之主, 下有輸實之臣。」