VN520


              

輸實

Phiên âm : shū shí.

Hán Việt : thâu thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分誠懇實在。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「臣聞上有明聖之主, 下有輸實之臣。」


Xem tất cả...