Phiên âm : shū gān lì dǎn.
Hán Việt : thâu can lịch đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻竭盡忠誠, 赤心相待。宋.司馬光〈辭門下侍郎第二札子〉:「臣得輸肝瀝膽, 極竭以聞退, 就鼎鑊死且不朽, 飲食寤寐不忘此志。」也作「輸肝剖膽」。