Phiên âm : shū shēn.
Hán Việt : thâu thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣身。《金瓶梅》第三七回:「他是咱後街宰牲口王屠的妹子, 排行叫六姐, 屬蛇的, 二十九歲了, 雖是打扮的喬樣, 倒沒見他輸身。」