Phiên âm : shū yóu guǎn.
Hán Việt : thâu du quản.
Thuần Việt : ống dẫn dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống dẫn dầu. 大量輸送石油或石油制品的管道, 通常是鋼管, 外面包著隔熱層、保護層, 有的埋在地下.