VN520


              

輸油管

Phiên âm : shū yóu guǎn.

Hán Việt : thâu du quản.

Thuần Việt : ống dẫn dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống dẫn dầu. 大量輸送石油或石油制品的管道, 通常是鋼管, 外面包著隔熱層、保護層, 有的埋在地下.


Xem tất cả...