Phiên âm : shū zhēng.
Hán Việt : thâu chinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
納稅。宋.樓鑰〈彭子復臨海縣齋〉詩:「田里不知役, 纖栗無輸征。」