VN520


              

輸心

Phiên âm : shū xīn.

Hán Việt : thâu tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把心裡話說給對方聽。唐.杜甫〈莫相擬行〉:「晚將末契託年少, 當面輸心背面笑。」


Xem tất cả...