VN520


              

輸糧

Phiên âm : shū liáng.

Hán Việt : thâu lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繳納租稅年貢。《福惠全書.卷八.雜課部.牧地》:「本朝龍興, 民不牧馬, 地隸州縣者, 照例輸糧, 仍其名為牧馬地。」


Xem tất cả...