Phiên âm : shū liáng.
Hán Việt : thâu lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繳納租稅年貢。《福惠全書.卷八.雜課部.牧地》:「本朝龍興, 民不牧馬, 地隸州縣者, 照例輸糧, 仍其名為牧馬地。」