Phiên âm : shūniào guǎn.
Hán Việt : thâu niệu quản.
Thuần Việt : ống dẫn niệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống dẫn niệu. 輸送尿液的管狀組織, 連結腎盂和膀胱, 作用是把在腎臟中形成的尿輸送到膀胱里去.