VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輸將
Phiên âm :
shū jiāng.
Hán Việt :
thâu tương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慷慨輸將.
輸尿管 (shūniào guǎn) : ống dẫn niệu
輸贏無定, 報應分明 (shū yíng wú dìng, bào yìng fēn míng) : thâu doanh vô định, báo ứng phân minh
輸入許可制 (shū rù xǔ kě zhì) : thâu nhập hứa khả chế
輸身 (shū shēn) : thâu thân
輸寫 (shū xiè) : thâu tả
輸贏 (shū yíng) : thâu doanh
輸油管 (shū yóu guǎn) : ống dẫn dầu
輸心 (shū xīn) : thâu tâm
輸肝瀝膽 (shū gān lì dǎn) : thâu can lịch đảm
輸卵管 (shū luǎnguǎn) : ống dẫn trứng
輸入 (shū rù) : chuyển nhập
輸征 (shū zhēng) : thâu chinh
輸實 (shū shí) : thâu thật
輸糧 (shū liáng) : thâu lương
輸誠 (shū chéng) : đầu hàng
輸將 (shū jiāng) : thâu tương
Xem tất cả...