VN520


              

較短量長

Phiên âm : jiào duǎn liàng cháng.

Hán Việt : giác đoản Lượng trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斟酌衡量事物的長、短處。《新唐書.卷一七六.韓愈傳》:「較短量長, 惟器是適者, 宰相之方也。」


Xem tất cả...