VN520


              

躬逢其盛

Phiên âm : gōng féng qí shèng.

Hán Việt : cung phùng kì thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自參加這個盛會。例如此盛會, 得以躬逢其盛, 是我的榮幸。
親自參加這個盛會。《儒林外史》第四一回:「這樣盛典, 可惜來遲了, 不得躬逢其盛。」


Xem tất cả...