Phiên âm : gōng féng qí shèng.
Hán Việt : cung phùng kì thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自參加這個盛會。例如此盛會, 得以躬逢其盛, 是我的榮幸。親自參加這個盛會。《儒林外史》第四一回:「這樣盛典, 可惜來遲了, 不得躬逢其盛。」