Phiên âm : gōng yì.
Hán Việt : cung nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詣, 至。「躬詣」指親自到達或親自造訪。如:「躬詣貴府。」《聊齋志異.卷七.宦娘》:「躬詣其齋, 見詞便取展讀。」