VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹲膘
Phiên âm :
dūn biāo.
Hán Việt :
tồn phiêu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
催肥蹲膘
蹲點 (dūn diǎn) : tồn điểm
蹲窩 (dūn wō) : nằm trong ổ
蹲点 (dūn diǎn) : cắm điểm; nằm vùng
蹲坐 (dūn zuò) : tồn tọa
蹲班 (dūn bān) : tồn ban
蹲苗 (dūn miáo) : vun gốc cây con
蹲風眼 (dūn fēng yǎn) : tồn phong nhãn
蹲伏 (dūn fú) : núp; trốn
蹲腿 (dūn tuǐ) : tồn thối
蹲窝 (dūn wō) : nằm trong ổ
蹲蹲 (dūn dūn) : tồn tồn
蹲班房 (dūn bān fáng) : ngồi tù; ở tù
蹲俯 (dūn fǔ) : tồn phủ
蹲坑 (dūn kēng) : ngồi cầu
蹲膘 (dūn biāo) : tồn phiêu
蹲踞 (dūn jù) : chồm hỗm; ngồi chồm hỗm
Xem tất cả...