VN520


              

蹲風眼

Phiên âm : dūn fēng yǎn.

Hán Việt : tồn phong nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風眼, 監獄。監獄的牢房沒有窗戶, 只有小孔, 可通風, 探視外面, 故稱坐牢為「蹲風眼」。如:「你再繼續遊走於法律邊緣, 遲早有一天會去蹲風眼的。」


Xem tất cả...