Phiên âm : dūn fēng yǎn.
Hán Việt : tồn phong nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風眼, 監獄。監獄的牢房沒有窗戶, 只有小孔, 可通風, 探視外面, 故稱坐牢為「蹲風眼」。如:「你再繼續遊走於法律邊緣, 遲早有一天會去蹲風眼的。」