Phiên âm : dūn fǔ.
Hán Việt : tồn phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹲下身體向前傾。例他蹲俯在地上, 不知道在找尋什麼東西?蹲下身體向前傾。如:「他蹲俯在地上, 不知道在找尋什麼東西?」