VN520


              

蹲俯

Phiên âm : dūn fǔ.

Hán Việt : tồn phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹲下身體向前傾。例他蹲俯在地上, 不知道在找尋什麼東西?
蹲下身體向前傾。如:「他蹲俯在地上, 不知道在找尋什麼東西?」


Xem tất cả...