Phiên âm : dūn dūn.
Hán Việt : tồn tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叢聚茂密的樣子。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之六:「舉頭四顧望, 但見松柏園, 荊棘鬱蹲蹲。」