VN520


              

蹲蹲

Phiên âm : dūn dūn.

Hán Việt : tồn tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叢聚茂密的樣子。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之六:「舉頭四顧望, 但見松柏園, 荊棘鬱蹲蹲。」


Xem tất cả...