VN520


              

蹲点

Phiên âm : dūn diǎn.

Hán Việt : tồn điểm.

Thuần Việt : cắm điểm; nằm vùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)
到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究
xiàxiāng dūndiǎn
về nằm vùng ở nông thôn
他在西村蹲过点,对那里情况很熟悉.
tā zài xīcūn dūnguò diǎn,dùi nàlǐ qíngkuàng hěn shúxī.
anh ấy


Xem tất cả...