VN520


              

蹲坑

Phiên âm : dūn kēng.

Hán Việt : tồn khanh.

Thuần Việt : ngồi cầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngồi cầu. 蹲在糞坑上(便溺).


Xem tất cả...