Phiên âm : dūn jù.
Hán Việt : tồn cứ.
Thuần Việt : chồm hỗm; ngồi chồm hỗm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chồm hỗm; ngồi chồm hỗm张开双腿蹲着