VN520


              

蹲苗

Phiên âm : dūn miáo.

Hán Việt : tồn miêu.

Thuần Việt : vun gốc cây con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vun gốc cây con. 在一定時期內控制施肥和灌水, 進行中耕和鎮壓, 使幼苗根部下扎, 生長健壯, 防止莖葉徒長.


Xem tất cả...