Phiên âm : dūn miáo.
Hán Việt : tồn miêu.
Thuần Việt : vun gốc cây con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vun gốc cây con. 在一定時期內控制施肥和灌水, 進行中耕和鎮壓, 使幼苗根部下扎, 生長健壯, 防止莖葉徒長.