Phiên âm : cù é pín méi.
Hán Việt : túc ngạch tần mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 愁眉不展, 愁雲滿面, .
Trái nghĩa : , .
皺著眉頭。如:「他在那兒蹙額顰眉的嘆氣, 不知有什麼心事。」