Phiên âm : cù rán.
Hán Việt : túc nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂愁的樣子。明.劉元卿《賢奕編.多憂》:「楊文廣圍困柳州城中, 內乏糧餉, 外阻援兵, 蹙然踊歎不已。」