VN520


              

蹙然

Phiên âm : cù rán.

Hán Việt : túc nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁的樣子。明.劉元卿《賢奕編.多憂》:「楊文廣圍困柳州城中, 內乏糧餉, 外阻援兵, 蹙然踊歎不已。」