VN520


              

蹙踖

Phiên âm : cù jí.

Hán Việt : túc tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

局促不安的樣子。唐.無名氏《李謩》:「聲發入雲, 四座震慄, 李生蹙踖不敢動。」