Phiên âm : cù jí.
Hán Việt : túc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
局促不安的樣子。唐.無名氏《李謩》:「聲發入雲, 四座震慄, 李生蹙踖不敢動。」