Phiên âm : cù é.
Hán Việt : túc ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皺著眉頭。《大宋宣和遺事.元集》:「徽宗蹙額道:『我國家欠少商賈錢債, 久不償還, 怎不辱國?』」