VN520


              

蹙額

Phiên âm : cù é.

Hán Việt : túc ngạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皺著眉頭。《大宋宣和遺事.元集》:「徽宗蹙額道:『我國家欠少商賈錢債, 久不償還, 怎不辱國?』」