Phiên âm : cù sǒng.
Hán Việt : túc tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼不安的樣子。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「蹙竦讋怖, 魂亡魄失。」