VN520


              

蹙竦

Phiên âm : cù sǒng.

Hán Việt : túc tủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼不安的樣子。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「蹙竦讋怖, 魂亡魄失。」