Phiên âm : cù jīn.
Hán Việt : túc kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種刺繡的方法。用撚緊的金線繡衣, 而縐縮其線紋。唐.杜甫〈麗人行〉:「繡羅衣裳照暮春, 蹙金孔雀銀麒麟。」也稱為「撚金」。