VN520


              

蹙金

Phiên âm : cù jīn.

Hán Việt : túc kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種刺繡的方法。用撚緊的金線繡衣, 而縐縮其線紋。唐.杜甫〈麗人行〉:「繡羅衣裳照暮春, 蹙金孔雀銀麒麟。」也稱為「撚金」。