Phiên âm : cù jí.
Hán Việt : túc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縮步不前的樣子。南朝宋.鮑照〈尺蠖賦〉:「逢險蹙蹐, 值夷舒步。」