VN520


              

蹙蹐

Phiên âm : cù jí.

Hán Việt : túc tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縮步不前的樣子。南朝宋.鮑照〈尺蠖賦〉:「逢險蹙蹐, 值夷舒步。」