Phiên âm : cù é chóu méi.
Hán Việt : túc ngạch sầu mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 愁眉不展, .
Trái nghĩa : 眉開眼笑, .
皺著眉頭。形容憂愁的樣子。如:「他接到壞消息, 整天蹙額愁眉, 悶悶不樂的。」