VN520


              

蹙額愁眉

Phiên âm : cù é chóu méi.

Hán Việt : túc ngạch sầu mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 愁眉不展, .

Trái nghĩa : 眉開眼笑, .

皺著眉頭。形容憂愁的樣子。如:「他接到壞消息, 整天蹙額愁眉, 悶悶不樂的。」