VN520


              

蹙眉長歎

Phiên âm : cù méi cháng tàn.

Hán Việt : túc mi trường thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皺著眉頭, 長聲嘆息。《紅樓夢》第一四回:「寶玉道:『了不得!想來這幾日他不知哭的怎樣呢。』說著, 蹙眉長歎。」