Phiên âm : cù méi cháng tàn.
Hán Việt : túc mi trường thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皺著眉頭, 長聲嘆息。《紅樓夢》第一四回:「寶玉道:『了不得!想來這幾日他不知哭的怎樣呢。』說著, 蹙眉長歎。」