Phiên âm : lù guì.
Hán Việt : lộ quy.
Thuần Việt : qui định trong giao thông đường sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qui định trong giao thông đường sắt铁路上指有关火车运行的规章制度