VN520


              

路軌

Phiên âm : lù guǐ.

Hán Việt : lộ quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

火車或電車道上鋪設條狀鋼材, 作為行駛的軌道。例小朋友在路軌上放置小石子, 將對人車造成危險。
火車或電車道上鋪設條狀鋼材, 作為行駛的軌道。如:「這條鐵路穿越森林保護區, 路軌的鋪設, 要從長計議。」

1. ray。
鋪設火車道或電車道用的長條鋼材。
2. đường ray; đường sắt。
軌道。


Xem tất cả...