Phiên âm : lù guǐ.
Hán Việt : lộ quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
火車或電車道上鋪設條狀鋼材, 作為行駛的軌道。例小朋友在路軌上放置小石子, 將對人車造成危險。火車或電車道上鋪設條狀鋼材, 作為行駛的軌道。如:「這條鐵路穿越森林保護區, 路軌的鋪設, 要從長計議。」
1. ray。鋪設火車道或電車道用的長條鋼材。2. đường ray; đường sắt。軌道。