Phiên âm : lù kǒu.
Hán Việt : lộ khẩu.
Thuần Việt : giao lộ; đường giao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường)道路会合的地方shízìlùkǒu.ngã tư đường.