Phiên âm : lù tiáo.
Hán Việt : lộ điều.
Thuần Việt : giấy thông hành; giấy đi đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy thông hành; giấy đi đường一种简便的通行凭证