VN520


              

路引

Phiên âm : lù yǐn.

Hán Việt : lộ dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

路條、通行證。元.施惠《幽閨記》第七齣:「你去渡關津, 怕有人盤問, 又沒個官司文憑路引, 此行何處能安頓?」《醒世恆言.卷一九.白玉孃忍苦成夫》:「張萬戶見他說得有理, 並不疑慮, 就依允了。寫下問候書札, 上壽禮帖, 又取出一張路引, 以防一路盤詰。」


Xem tất cả...