Phiên âm : lù jú.
Hán Việt : lộ cục.
Thuần Việt : cục đường xá; cục đường sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục đường xá; cục đường sắt指铁路或公路的管理机构