VN520


              

路條

Phiên âm : lù tiáo.

Hán Việt : lộ điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指一種簡便的通行證。例六十年代以前, 大陸同胞若要遠行, 必須攜帶路條才能順利成行。

giấy thông hành; giấy đi đường。
一種簡便的通行憑證。


Xem tất cả...