Phiên âm : lù tiáo.
Hán Việt : lộ điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指一種簡便的通行證。例六十年代以前, 大陸同胞若要遠行, 必須攜帶路條才能順利成行。
giấy thông hành; giấy đi đường。一種簡便的通行憑證。