VN520


              

跑龍套

Phiên âm : pǎo lóng tào.

Hán Việt : bão long sáo.

Thuần Việt : đóng vai phụ; vào vai phụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng vai phụ; vào vai phụ. 在戲曲中扮演隨從或兵卒, 比喻在人手下做無關緊要的事.


Xem tất cả...