Phiên âm : pǎo lóng tào.
Hán Việt : bão long sáo.
Thuần Việt : đóng vai phụ; vào vai phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng vai phụ; vào vai phụ. 在戲曲中扮演隨從或兵卒, 比喻在人手下做無關緊要的事.