Phiên âm : pǎo mǎ mài xiè.
Hán Việt : bão mã mại giải.
Thuần Việt : cưỡi ngựa diễn trò; làm trò trên lưng ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưỡi ngựa diễn trò; làm trò trên lưng ngựa (để kiếm sống)旧时指骑马表演各种技艺,以此赚钱谋生也说跑马解、跑解马