VN520


              

跑辙

Phiên âm : pǎo zhé.

Hán Việt : bão triệt.

Thuần Việt : trượt tay; lạc đề .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trượt tay; lạc đề (ví với lạc đề)
离开车辙,多比喻说话离题
tā bù shuō zhèngtí lǎo pǎo zhé.
cô ấy không nói vào vấn đề chính mà cứ lạc đề.


Xem tất cả...