Phiên âm : pǎo zhé.
Hán Việt : bão triệt.
Thuần Việt : trượt tay; lạc đề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trượt tay; lạc đề (ví với lạc đề)离开车辙,多比喻说话离题tā bù shuō zhèngtí lǎo pǎo zhé.cô ấy không nói vào vấn đề chính mà cứ lạc đề.