VN520


              

跑蹄剪尾

Phiên âm : páo tí jiǎn wěi.

Hán Việt : bão đề tiễn vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容動物揮動尾巴迅速奔跑。《三國演義》第三○回:「那虎帶著箭傷, 跑蹄剪尾而去。」


Xem tất cả...