Phiên âm : páo tí jiǎn wěi.
Hán Việt : bão đề tiễn vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容動物揮動尾巴迅速奔跑。《三國演義》第三○回:「那虎帶著箭傷, 跑蹄剪尾而去。」