VN520


              

跑蹄

Phiên âm : páo tí.

Hán Việt : bão đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以足蹄掘地, 使地下陷。晉.張華《博物志.卷一.異聞》:「公卿送喪, 駟馬不行, 跼地悲鳴, 跑蹄下地得石。」


Xem tất cả...