VN520


              

跑跑颠颠

Phiên âm : pǎo pǎo diān diān.

Hán Việt : bão bão điên điên.

Thuần Việt : chạy ngược chạy xuôi; tất tả ngược xuôi; chạy lăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy ngược chạy xuôi; tất tả ngược xuôi; chạy lăng xăng; chạy sấp chạy ngửa; chạy trước chạy sau
(跑跑颠颠的)形容奔走忙碌
她在服务站上一天到晚跑跑颠颠的,热心为群众服务.
tā zài fúwùzhàn shàng yītiāndàowǎn pǎopǎodiāndiān de,rèxīn wèi qúnzhòng fúwù.
chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.


Xem tất cả...