VN520


              

跑起來

Phiên âm : pǎo qǐ lái.

Hán Việt : bão khởi lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走紅、走運。《儒林外史》第二回:「李老爹這幾年在新任老爺手裡著實跑起來了, 怕不一年要尋千把銀子。」


Xem tất cả...