Phiên âm : pǎo qǐ lái.
Hán Việt : bão khởi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走紅、走運。《儒林外史》第二回:「李老爹這幾年在新任老爺手裡著實跑起來了, 怕不一年要尋千把銀子。」