Phiên âm : pǎo piào.
Hán Việt : bão phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
投票時, 沒有依允諾投給特定的人。如:「他因為支持者大量跑票而落選。」