VN520


              

跑旱船

Phiên âm : pǎo hàn chuán.

Hán Việt : bão hạn thuyền.

Thuần Việt : múa chèo thuyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

múa chèo thuyền (điệu múa dân gian diễn tả cảnh chèo thuyền). 一種民間舞蹈, 扮演女子的人站在用竹片等和布扎成的無底船中間, 船舷系在身上. 另一人扮演艄公, 手持木槳, 作劃船狀. 艄公與船上的人合舞, 或邊 舞邊唱, 如船飄浮在水面之上. 有的地區也叫采蓮船.


Xem tất cả...